Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm như rùa
- at a snail's pace; snail-paced|= chưa già mà đi chậm như rùa you are not old, but you walk at a snail's pace
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp hóa dầu
-
công nghiệp không gian vũ trụ
-
công nghiệp lắp ráp
-
công nghiệp luyện kim
-
công nghiệp máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm như rùa
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp hóa dầu
- công nghiệp không gian vũ trụ
- công nghiệp lắp ráp
- công nghiệp luyện kim
- công nghiệp máy bay