Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm hiểu
- slow on the uptake; slow-witted; dim-witted
* Từ tham khảo/words other:
-
năng lui tới
-
nâng lương
-
năng lượng
-
năng lượng bức xạ
-
năng lượng đàn hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm hiểu
* Từ tham khảo/words other:
- năng lui tới
- nâng lương
- năng lượng
- năng lượng bức xạ
- năng lượng đàn hồi