lạc quyền | - make (take) up a collection, subscribe =Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt+To take up a collection for flood victims |
lạc quyền | - make (take) up a collection, subscribe|= mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt to take up a collection for flood victims |
* Từ tham khảo/words other:
- cắm đầu nhọn vào
- cấm đậu xe
- cấm đi khỏi nơi cư trú
- cấm đi lên cỏ
- cấm địa