chấm dứt | * verb - To bring to an end, to terminate, to end =chấm dứt cuộc vui+to bring the merry-making party to an end =vĩnh viễn chấm dứt+to end for ever, to bring to a permanent end |
chấm dứt | - to put an end to...; to bring to an end; to terminate; to end|= cách mạng tháng tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân ở nước ta the august revolution ended the colonialist rule in our country|= chấm dứt cuộc vui to bring the merry-making party to an end |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tính con người
- bản tính công tác phí
- bận tíu tít
- ban tổ chức
- ban tổ chức chính phủ