Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẩm
- Occipital
=xương chẩm+occipital bone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẩm
- (anatomy) occipital, cervical|= xương chẩm occipital bone|- pillow|- cũng gối
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn tĩnh
-
bản tính
-
bạn tình
-
bẳn tính
-
bản tính con người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bàn tĩnh
- bản tính
- bạn tình
- bẳn tính
- bản tính con người