Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạm cữ
- (từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
- said of a baby)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạm cữ
- (từ cũ) dead before the mother's abstinence period after childbirth (said of a baby)
* Từ tham khảo/words other:
-
bần phạt
-
bắn phát một
-
bản phát thanh
-
ban phép lành
-
bàn phím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạm cữ
* Từ tham khảo/words other:
- bần phạt
- bắn phát một
- bản phát thanh
- ban phép lành
- bàn phím