Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châm chích
- To taunt, to sneer
=lời châm chích độc ác+a cruel taunt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
châm chích
- to taunt, to sneer|= lời châm chích độc ác a cruel taunt|- prick; criticize; ridicule, make fun (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tín bán nghi
-
bạn tin cậy
-
bản tin giờ chót
-
bản tin khẩn
-
bản tin ở đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châm chích
* Từ tham khảo/words other:
- bán tín bán nghi
- bạn tin cậy
- bản tin giờ chót
- bản tin khẩn
- bản tin ở đài