Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán tín bán nghi
* verb
-to remain undecided; to be doubtful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán tín bán nghi
- to doubt; to half-believe; to be uncertain
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn mạnh
-
ăn mảnh
-
ấn mạnh xuống
-
ăn mất ngon
-
ân mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán tín bán nghi
* Từ tham khảo/words other:
- ấn mạnh
- ăn mảnh
- ấn mạnh xuống
- ăn mất ngon
- ân mẫu