Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm bài
- to correct exam papers; to mark exam papers
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏi người khác
-
hội nguyên
-
hồi nhà
-
hội nhà văn
-
hơi nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm bài
* Từ tham khảo/words other:
- hỏi người khác
- hội nguyên
- hồi nhà
- hội nhà văn
- hơi nhanh