Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống quân giai
- military hierarchy|= theo đúng hệ thống quân giai to go through official channels
* Từ tham khảo/words other:
-
lò xo chống sốc
-
lò xo cửa
-
lỗ xỏ dây chuông
-
lò xo giường
-
lò xo nhíp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống quân giai
* Từ tham khảo/words other:
- lò xo chống sốc
- lò xo cửa
- lỗ xỏ dây chuông
- lò xo giường
- lò xo nhíp