Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chai rượu bỏ túi
* dtừ|- pocket-pistol
* Từ tham khảo/words other:
-
loại khá
-
loại khác
-
loại khóa dán
-
loại khoai tây vàng
-
loại khỏi vòng chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chai rượu bỏ túi
* Từ tham khảo/words other:
- loại khá
- loại khác
- loại khóa dán
- loại khoai tây vàng
- loại khỏi vòng chiến