Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôi tớ
* noun
- subordinate, subject
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tôi tớ
* dtừ|- subordinate, subject
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tràn dịch ngực
-
chứng tràn khí ngực
-
chứng trẹo cổ
-
chưng trổ
-
chứng trúng độc tein
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôi tớ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tràn dịch ngực
- chứng tràn khí ngực
- chứng trẹo cổ
- chưng trổ
- chứng trúng độc tein