Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chài bài
- [With] legs spread out
=Ngồi chài bài+To sit with legs spread out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chài bài
- (with) legs spread out|= ngồi chài bài to sit with legs spread out
* Từ tham khảo/words other:
-
bán phá giá
-
bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
-
bản phác hoạ
-
bản phác thảo
-
bàn phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chài bài
* Từ tham khảo/words other:
- bán phá giá
- bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
- bản phác hoạ
- bản phác thảo
- bàn phấn