Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chách
(một chách gà) one hen
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền cảm hứng
-
truyền cảm hứng cho
-
truyện chiến công
-
truyền cho
-
truyền cho ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chách
* Từ tham khảo/words other:
- truyền cảm hứng
- truyền cảm hứng cho
- truyện chiến công
- truyền cho
- truyền cho ai