Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm vật
* noun
- article, product
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẩm vật
* dtừ|- article, product, articles, itims, things
* Từ tham khảo/words other:
-
chẻo mép
-
chèo mũi
-
chèo ngọn
-
chéo nhau
-
chèo nhẹ nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm vật
* Từ tham khảo/words other:
- chẻo mép
- chèo mũi
- chèo ngọn
- chéo nhau
- chèo nhẹ nhàng