Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạ
* adj
- Promiscuous
=ở chạ+to live promiscuously, to live in promiscuity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạ
* ttừ|- promiscuous; be mixed, mingled|= ở chạ to live promiscuously, to live in promiscuity|= chạ người rabble, riff-raff, ragtag and bob-tail
* Từ tham khảo/words other:
-
bần nông
-
bạn nữ
-
bán nửa tiền
-
bán nước
-
bạn nương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạ
* Từ tham khảo/words other:
- bần nông
- bạn nữ
- bán nửa tiền
- bán nước
- bạn nương