Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha chồng
- father of one's husband; father-in-law
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng buôn
-
cảng cá
-
cẳng cải đỏ
-
câng câng
-
càng cao danh vọng, càng dày gian nan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha chồng
* Từ tham khảo/words other:
- cảng buôn
- cảng cá
- cẳng cải đỏ
- câng câng
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan