Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cậy trông
- xem trông cậy|- xem mong đợi
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân bọc vỏ tàu
-
công nhận cái gì
-
công nhân chỉ có làm việc nửa ngày
-
công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
-
công nhận có đủ giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cậy trông
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân bọc vỏ tàu
- công nhận cái gì
- công nhân chỉ có làm việc nửa ngày
- công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
- công nhận có đủ giá trị