Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi đầu
- to lower one's head; to hang one's head|= cúi đầu vì xấu hổ to hang one's head in shame|- to duck|= chúng nó kìa! mau cúi đầu xuống! there they are! duck!|= cúi đầu xuống cho khỏi bị người ta thấy to duck out of sight
* Từ tham khảo/words other:
-
tương hỗ
-
tường hoa
-
tường hồi
-
tương hợp
-
tương kế tựu kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi đầu
* Từ tham khảo/words other:
- tương hỗ
- tường hoa
- tường hồi
- tương hợp
- tương kế tựu kế