Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cày ruộng
* đtừ|- to plough/till fields
* Từ tham khảo/words other:
-
một lát sau
-
một lèo
-
một li
-
một loạt những sự việc xúc động
-
một loạt những thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cày ruộng
* Từ tham khảo/words other:
- một lát sau
- một lèo
- một li
- một loạt những sự việc xúc động
- một loạt những thất bại