Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nguyệt quế
* dtừ|- bay-tree, laurel
* Từ tham khảo/words other:
-
hay chảy nước dãi
-
hay chảy nước mắt
-
hay chê bai
-
hay chè chén
-
hay chế giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nguyệt quế
* Từ tham khảo/words other:
- hay chảy nước dãi
- hay chảy nước mắt
- hay chê bai
- hay chè chén
- hay chế giễu