Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây lương thực
* dtừ|- feeding crop
* Từ tham khảo/words other:
-
then cửa
-
then cửa tự động
-
thẹn đỏ bừng mặt
-
thẹn đỏ cả mặt
-
thẹn đỏ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây lương thực
* Từ tham khảo/words other:
- then cửa
- then cửa tự động
- thẹn đỏ bừng mặt
- thẹn đỏ cả mặt
- thẹn đỏ mặt