Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây lô hội
* dtừ|- aloe
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ sắc đẹp
-
giũ sạch
-
giũ sạch điều gì khỏi lương tâm
-
giũ sạch được
-
giũ sạch những điều khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây lô hội
* Từ tham khảo/words other:
- giữ sắc đẹp
- giũ sạch
- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm
- giũ sạch được
- giũ sạch những điều khó chịu