Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây còi
* noun
-Dwarfed; stunted plant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây còi
* dtừ|- dwarfed; strunted plant
* Từ tham khảo/words other:
-
ban ngày
-
ban ngày ban mặt
-
bản nghĩa
-
bạn nghịch
-
bản nghiên cứu công phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây còi
* Từ tham khảo/words other:
- ban ngày
- ban ngày ban mặt
- bản nghĩa
- bạn nghịch
- bản nghiên cứu công phu