Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu yên
- to pray for peace
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn một cách bi quan yếm thế
-
nhìn một cách thèm muốn
-
nhìn một thành hai
-
nhìn ngắm
-
nhìn ngược nhìn xuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu yên
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn một cách bi quan yếm thế
- nhìn một cách thèm muốn
- nhìn một thành hai
- nhìn ngắm
- nhìn ngược nhìn xuôi