cầu viện | - To seek reinforcements =tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài+the deposed king fled and sought reinforcements from abroad |
cầu viện | - to entreat help; to seek reinforcements|= tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài the deposed king fled and sought reinforcements from abroad |
* Từ tham khảo/words other:
- bán mặt
- bản mẫu hàng có giá
- bàn may
- bàn máy
- bản mệnh