cầu hòa | (từ-nghĩa cũ) to propose a cease-fire|= bị thất bại liên tiếp phải cầu hòa to have to propose a cease-fire because of a series of setbacks|- to play for a draw (with no ambition to win)|= đánh ván cờ này chỉ cầu hòa to play this game of chess only for a draw |
* Từ tham khảo/words other:
- bôi đỏ
- bởi đó
- bơi đứng
- bồi dưỡng
- bồi dưỡng lại