Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vái dài
* đtừ|- to give a long kowtow as a sign of submission to give up something
* Từ tham khảo/words other:
-
thạch khí
-
thạch khôi nham
-
thạch lạp
-
thạch lục
-
thạch lựu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vái dài
* Từ tham khảo/words other:
- thạch khí
- thạch khôi nham
- thạch lạp
- thạch lục
- thạch lựu