Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấu hình
- (tin học) configuration|= cấu hình phần cứng hardware configuration
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể chống lại được
-
không thể chữa được
-
không thể chùi sạch được
-
không thể chứng minh được
-
không thể chuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấu hình
* Từ tham khảo/words other:
- không thể chống lại được
- không thể chữa được
- không thể chùi sạch được
- không thể chứng minh được
- không thể chuộc