Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cau điếc
- empty betel-nut
* Từ tham khảo/words other:
-
nhúng hoàn toàn
-
nhung kẻ
-
những kẻ ăn thịt người
-
những khi
-
nhưng không phải là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cau điếc
* Từ tham khảo/words other:
- nhúng hoàn toàn
- nhung kẻ
- những kẻ ăn thịt người
- những khi
- nhưng không phải là