cầu cạnh | * verb - To entreat favours of =người biết tự trọng không cầu cạnh+a self-respecting person does not entreat favours of any |
cầu cạnh | * đtừ|- to entreat favours of; request (favours)|= người biết tự trọng không cầu cạnh a self-respecting person does not entreat favours of any |
* Từ tham khảo/words other:
- bản lề cửa
- bản lề để móc khóa
- bán lẻ nhỏ giọt
- bắn lén
- ban lệnh