Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cậu cả
* dtừ|- eldest boy in a family; young man
* Từ tham khảo/words other:
-
cải hóa
-
cải hoạch
-
cải hối
-
cái hôi kêu
-
cái hôn chụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cậu cả
* Từ tham khảo/words other:
- cải hóa
- cải hoạch
- cải hối
- cái hôi kêu
- cái hôn chụt