Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt tóc
- to cut somebody's hair; to give somebody a haircut|= cắt tóc cho em trai to give a haircut to one's younger brother|= đi cắt tóc to go to the hairdresser's; to go to the barber's; to get/have one's hair cut; to have a haircut
* Từ tham khảo/words other:
-
vết lún
-
vẹt mào
-
vệt mặt trời
-
vết máu
-
vệt máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt tóc
* Từ tham khảo/words other:
- vết lún
- vẹt mào
- vệt mặt trời
- vết máu
- vệt máu