Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nê trung bảo kiếm
- a precious sword in the mud; (fig) a man of great talent in the middle of common people
* Từ tham khảo/words other:
-
không được giữ trước
-
không được giúp đỡ
-
không được gọi
-
không được gợi lại
-
không được gọi tái ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nê trung bảo kiếm
* Từ tham khảo/words other:
- không được giữ trước
- không được giúp đỡ
- không được gọi
- không được gợi lại
- không được gọi tái ngũ