cắt ngang | - Cut short =Cắt ngang lời nhận xét của ai+To cut short somebody's remarks |
cắt ngang | - to cut short; to interrupt|= cắt ngang lời nhận xét của ai to cut short somebody's remarks|= đừng cắt ngang, để ông ấy kể hết đi! don't interrupt him, let him finish (his story) ! |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ thành phố
- bản đồ thế giới
- bản đồ treo tường
- bản đồ tự nhiên
- bán đoạn