Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp thiết
- pressing; urgent; imperative|= thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến to meet the pressing and necessary requirements of the front|= nhiệm vụ cấp thiết do cách mạng đề ra the imperative tasks laid down by the revolution
* Từ tham khảo/words other:
-
tuổi da mồi tóc bạc
-
tuổi đảng
-
tưới đất
-
tuổi đầu
-
tuổi dậy thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp thiết
* Từ tham khảo/words other:
- tuổi da mồi tóc bạc
- tuổi đảng
- tưới đất
- tuổi đầu
- tuổi dậy thì