Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy tập
- (từ cũ) regroup, reassemble; gather together
* Từ tham khảo/words other:
-
loài bướm
-
loài cá heo
-
loại cá kình
-
loại cá nhám
-
loài cá voi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy tập
* Từ tham khảo/words other:
- loài bướm
- loài cá heo
- loại cá kình
- loại cá nhám
- loài cá voi