Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp sách
- papercase|= túi đàn cặp sách đề huề dóng sang (truyện kiều) he brought his lute, his books, and settled in
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh véc ni
-
người đánh vỡ
-
người đánh xe
-
người đánh xe bò
-
người đánh xe bò không lá chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp sách
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh véc ni
- người đánh vỡ
- người đánh xe
- người đánh xe bò
- người đánh xe bò không lá chắn