Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong ngoài
- inside and outside
* Từ tham khảo/words other:
-
dự tính trước
-
dù to
-
dự toán
-
dự toán ngân sách
-
dù tới một chừng mức nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- dự tính trước
- dù to
- dự toán
- dự toán ngân sách
- dù tới một chừng mức nào