cặp kè | * verb - To be inseparable =đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng+the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow =đi cặp kè một bên+to walk close at somebody's side |
cặp kè | * đtừ|- to be inseparable; accompany; attend; escort; convoy; be after|= đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow|= đi cặp kè một bên to walk close at somebody's side |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đính chính
- ban đỏ
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ