cặp | * noun - Bag, case =cặp học sinh+a school bag =cặp da+a leather briefcase =cắp cặp đi học+to go to school, one's bag under one's arms -Pair, couple =cặp vợ chồng+a couple =cặp mắt+a pair of eyes -Tongs, pin =dùng cặp gắp than+to pick up coal with tongs * verb - |
cặp | - briefcase; portfolio|= cặp học sinh school bag|= cặp da leather briefcase|- pair; couple|= ai cũng đi có cặp có đôi everyone came in couples|= cặp mắt a pair of eyes|- tongs|= dùng cặp gắp than to pick up coal with tongs|- to peg; to clip; to pin|= cặp quần áo phơi trên dây cho khỏi rơi to clip clothes on the line with clothes pegs to keep them from falling|= cặp lại tóc to adjust one's hairpins|- to take (patient's) temperature by clapping a thermometer into his armpit|= cặp cặp sốt cho người ốm to take a patient's temperature with a thermometer |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn điều chỉnh
- ban điều hành
- ban điều tra
- ban điều tra một vụ chết bất thường
- bản điều trần