cập | * verb - To land, to draw up alongside =thuyền cập bến+the boat landed =ca nô cập mạn tàu+the motor boat drew alongside the ship |
cập | * đtừ|- to land, to draw up alongside|= thuyền cập bến the boat landed|= ca nô cập mạn tàu the motor boat drew alongside the ship |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn kéo sợi
- bàn kẹp
- bàn kẹp mộng
- bàn kẹp ngón tay
- bán kết