Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập cách
- corresponding (to); conformable (to)|= bất cập cách untrue to type
* Từ tham khảo/words other:
-
van vỉ
-
vân vi
-
văn viết
-
văn viết báo
-
vấn vít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập cách
* Từ tham khảo/words other:
- van vỉ
- vân vi
- văn viết
- văn viết báo
- vấn vít