Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên đoàn
* noun
- league; syndicate; grop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên đoàn
- league; union; federation|= liên đoàn túc cầu canađa canadian football league|= liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp nhật bản ra đời năm 1993 japan professional football league was born in 1993
* Từ tham khảo/words other:
-
căn dặn
-
cân đàng hoàng
-
cán dao
-
cán dát
-
cặn dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- căn dặn
- cân đàng hoàng
- cán dao
- cán dát
- cặn dầu