Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp bồ
- go about with|= hắn cặp bồ với một cô gái rất đẹp he's going about with a very pretty girl
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học xã hội
-
khoa học xã hội và nhân văn
-
khoá hội
-
khoa họng
-
khoá họp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp bồ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học xã hội
- khoa học xã hội và nhân văn
- khoá hội
- khoa họng
- khoá họp