Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo ốm
- to allege/pretend illness as an excuse|= cáo ốm để trốn việc to swing the lead; to malinger
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị loại
-
thiết bị máy tính
-
thiết bị nâng thân tàu
-
thiết bị nhả
-
thiết bị nhỏ giúp người ta nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo ốm
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị loại
- thiết bị máy tính
- thiết bị nâng thân tàu
- thiết bị nhả
- thiết bị nhỏ giúp người ta nghe