Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao lanh hóa
* dtừ|- kaolinization|* ngđtừ|- kaolinise
* Từ tham khảo/words other:
-
sang hèn cũng ba tấc đất là xong
-
sáng hơn
-
sảng khoái
-
sáng kiến
-
sáng kiến phòng thủ chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao lanh hóa
* Từ tham khảo/words other:
- sang hèn cũng ba tấc đất là xong
- sáng hơn
- sảng khoái
- sáng kiến
- sáng kiến phòng thủ chiến lược