Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao huyết áp
- high blood pressure|= người mắc chứng cao huyết áp hypertensive patient; person suffering from high blood pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
dấy lên
-
đẩy lên
-
dây leo
-
dây lèo
-
dây lều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao huyết áp
* Từ tham khảo/words other:
- dấy lên
- đẩy lên
- dây leo
- dây lèo
- dây lều