Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao giá
- High price
-Hight value
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao giá
- high price; hight value
* Từ tham khảo/words other:
-
bán cân ký
-
ban cán sự
-
bàn cánh lật
-
bản cáo trạng
-
ban cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao giá
* Từ tham khảo/words other:
- bán cân ký
- ban cán sự
- bàn cánh lật
- bản cáo trạng
- ban cấp