Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạo đầu
- to shave somebody's head|= cạo đầu đi tu to shave one's head and become a monk/nun
* Từ tham khảo/words other:
-
thực tự
-
thực tướng
-
thực tượng
-
thức uống
-
thức uống chế bằng nước quả ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạo đầu
* Từ tham khảo/words other:
- thực tự
- thực tướng
- thực tượng
- thức uống
- thức uống chế bằng nước quả ép